Lebensmittel auf dem Markt
🍞 Từ Vựng Liên Quan Đến Thực Phẩm
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Brot | die Brote | Danh từ | [bʁoːt] | Bánh mì |
die Butter | die Butter | Danh từ | [ˈbʊtɐ] | Bơ |
die Kartoffel | die Kartoffeln | Danh từ | [kaʁˈtɔfl̩] | Khoai tây |
das Hähnchen | die Hähnchen | Danh từ | [ˈhɛːnçən] | Gà (thịt gà) |
die Tomate | die Tomaten | Danh từ | [toˈmaːtə] | Cà chua |
der Joghurt | die Joghurts | Danh từ | [ˈjɔɡʊʁt] | Sữa chua |
der Käse | die Käse | Danh từ | [ˈkɛːzə] | Phô mai |
das Ei | die Eier | Danh từ | [aɪ̯] | Trứng |
der Kuchen | die Kuchen | Danh từ | [ˈkuːxən] | Bánh ngọt |
das Lebensmittel | die Lebensmittel | Danh từ | [ˈleːbmɛnsˌʔʊʁl] | Thực phẩm |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Brot
- Ví dụ: Das Brot ist frisch, deshalb schmeckt es sehr gut.
- Giải nghĩa: Bánh mì rất tươi, vì vậy nó rất ngon.
-
die Butter
- Ví dụ: Die Butter ist auf dem Tisch, aber sie ist nicht kalt.
- Giải nghĩa: Bơ ở trên bàn, nhưng nó không lạnh.
-
die Kartoffel
- Ví dụ: Die Kartoffeln sind fertig, also können wir essen.
- Giải nghĩa: Khoai tây đã chín, vì vậy chúng ta có thể ăn.
-
das Hähnchen
- Ví dụ: Das Hähnchen ist gut gewürzt, und es schmeckt fantastisch.
- Giải nghĩa: Gà được tẩm gia vị rất ngon, và nó có vị tuyệt vời.
-
die Tomate
- Ví dụ: Die Tomaten in meinem Garten sind rot, aber sie sind nicht reif.
- Giải nghĩa: Cà chua trong vườn của tôi có màu đỏ, nhưng chúng chưa chín.
🥩 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Sản Phẩm Thịt và Đồ Ăn
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Salami | die Salamis | Danh từ | [zaˈlaːmi] | Lạp xưởng |
der Apfel | die Äpfel | Danh từ | [ˈapfəl] | Quả táo |
die Fleischerei | die Fleischereien | Danh từ | [ˈflaɪ̯ʃəˌʁaɪ̯] | Tiệm thịt |
die Banane | die Bananen | Danh từ | [baˈnaːnə] | Quả chuối |
die Orange | die Orangen | Danh từ | [ˈoːʁanʒə] | Quả cam |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Salami
- Ví dụ: Der Salami schmeckt gut, aber er ist etwas salzig.
- Giải nghĩa: Lạp xưởng có vị ngon, nhưng nó hơi mặn.
-
der Apfel
- Ví dụ: Der Apfel ist frisch, weil er gerade vom Baum gefallen ist.
- Giải nghĩa: Quả táo rất tươi, vì nó vừa rơi xuống từ cây.
-
die Fleischerei
- Ví dụ: Die Fleischerei hat die besten Würste, deshalb kaufen viele Leute dort ein.
- Giải nghĩa: Tiệm thịt có những chiếc xúc xích ngon nhất, vì vậy nhiều người mua hàng ở đó.
-
die Banane
- Ví dụ: Die Banane ist gelb, weil sie reif ist.
- Giải nghĩa: Quả chuối có màu vàng, vì nó đã chín.
-
die Orange
- Ví dụ: Die Orange ist süß, deshalb habe ich sie gegessen.
- Giải nghĩa: Quả cam rất ngọt, vì vậy tôi đã ăn nó.
🎯 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động và Tình Huống
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
wünschen | - | Động từ | [ˈvʏnʃən] | Chúc mừng, mong muốn |
das Bund | die Bünde | Danh từ | [bʊnt] | Chùm, bó, bó hoa |
die Möhre | die Möhren | Danh từ | [ˈmøːʁə] | Cà rốt |
das Lebensmittel | die Lebensmittel | Danh từ | [ˈleːbmɛnsˌʔʊʁl] | Thực phẩm |
die Erdbeere | die Erdbeeren | Danh từ | [ˈeːʁtˌbeːʁə] | Quả dâu tây |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
wünschen
- Ví dụ: Ich wünsche dir viel Glück, damit du erfolgreich bist.
- Giải nghĩa: Tôi chúc bạn may mắn, để bạn thành công.
-
das Bund
- Ví dụ: Das Bund von Blumen sieht wunderschön aus, weil es viele bunte Farben hat.
- Giải nghĩa: Chùm hoa trông rất đẹp, vì nó có nhiều màu sắc sặc sỡ.
-
die Möhre
- Ví dụ: Die Möhre ist sehr gesund, und sie hilft beim Sehen.
- Giải nghĩa: Cà rốt rất tốt cho sức khỏe, và nó giúp cải thiện thị lực.
-
das Lebensmittel
- Ví dụ: Das Lebensmittelgeschäft verkauft frische Produkte, deshalb gehen wir dort einkaufen.
- Giải nghĩa: Cửa hàng thực phẩm bán các sản phẩm tươi, vì vậy chúng tôi mua sắm ở đó.
-
die Erdbeere
- Ví dụ: Die Erdbeeren sind reif, deshalb esse ich sie jeden Tag.
- Giải nghĩa: Quả dâu tây đã chín, vì vậy tôi ăn chúng mỗi ngày.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.